帮帮忙!!!
急急急!!!
參考答案:蜉蝣
英文:dayfly, ephemera, ephemerid
法语:Ephemerellagrandis[efmЗrεlgrãdi]
日语:浮游(ふゆう) 中文谐音:服游(游字稍发长音)
蜉蝣(かげろう)カゲロウ 中文谐音:卡给漏屋
韩语:하루살이
西班牙语:sobrenadar
德语:Schwebe [S]
越南语:
ephemera
@ephemera /i'femərə/
* danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
- (động vật học) con phù du
- vật chóng tàn
* danh từ
- số nhiều của ephemeron